
Các chuyên gia cho rằng, để bảo vệ kho tàng tri thức bản địa và nâng tầm sản phẩm nông nghiệp, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể trong đó HTX đóng vai trò trung tâm, còn chính sách, tài chính và nhận thức là ba trụ cột then chốt.
Thực tế, phần lớn HTX nông nghiệp hiện nay chưa đủ năng lực tài chính và nhân lực để tự đăng ký bảo hộ SHTT. Vì vậy, Nhà nước cần sớm thiết lập Quỹ Hỗ trợ Đăng ký SHTT dành riêng cho các chủ thể OCOP từ 3 sao trở lên, hoặc các HTX có sản phẩm đặc sản vùng miền.

Quỹ này nên hỗ trợ chi phí tư vấn, nộp đơn, thẩm định và duy trì quyền bảo hộ trong giai đoạn đầu – giống như một “vốn mồi pháp lý” giúp HTX khởi động hành trình xây dựng thương hiệu. Đi cùng với đó, cần triển khai Chương trình tư vấn pháp lý miễn phí hoặc ưu đãi ở cấp tỉnh, huyện – nơi các HTX dễ dàng tiếp cận hơn so với việc phải di chuyển lên các trung tâm lớn.
Bên cạnh hỗ trợ tài chính, chính sách cần đơn giản hóa thủ tục hành chính. Việc đăng ký nhãn hiệu hay chỉ dẫn địa lý nên được gộp vào một quy trình rút gọn, có hướng dẫn cụ thể cho từng loại hình HTX. Một “cửa sổ SHTT” tại địa phương – do Sở KH&CN chủ trì – có thể tiếp nhận, hướng dẫn và chuyển hồ sơ trực tuyến, giúp rút ngắn thời gian từ 6 tháng xuống còn 2-3 tháng.
Nhiều HTX hiện vẫn xem việc bảo hộ SHTT là chi phí không cần thiết. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, đó là quan niệm cần thay đổi. SHTT không chỉ giúp bảo vệ thương hiệu, mà còn tạo ra giá trị gia tăng lớn. Một sản phẩm có nhãn hiệu được bảo hộ có thể tăng giá trị thương mại 20–30%, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để xuất khẩu.
Để thay đổi tư duy này, các cơ quan quản lý cần đổi mới nội dung tập huấn, hướng dẫn HTX cách sử dụng SHTT như một công cụ kinh doanh. Các buổi đào tạo không chỉ nói về thủ tục, mà cần mô phỏng bài toán lợi nhuận thực tế: khi có nhãn hiệu tập thể, giá bán có thể tăng bao nhiêu, thị phần mở rộng ra sao, và cách thương thảo với đối tác nước ngoài thế nào.
Những minh chứng thành công như Nước mắm Phú Quốc, Bưởi Đoan Hùng, Cà phê Buôn Ma Thuột đã cho thấy: sau khi được bảo hộ chỉ dẫn địa lý, sản phẩm không chỉ tăng giá trị mà còn giữ được uy tín lâu dài. Đây chính là “bài học sống” cho các HTX địa phương đang do dự.

Các chuyên gia nhận định, bảo hộ sở hữu trí tuệ (SHTT) chỉ là bước khởi đầu trong hành trình phát triển bền vững của kinh tế nông thôn. Để SHTT thực sự phát huy hiệu quả, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ, kết nối từ chính sách đến thực tiễn, từ khâu đăng ký đến khai thác thương mại.
Trước hết, cần thành lập Trung tâm tư vấn và đăng ký tập trung về SHTT – nơi cung cấp dịch vụ “trọn gói” cho các hợp tác xã (HTX) và doanh nghiệp nông nghiệp. Tại đây, các chủ thể OCOP có thể được hỗ trợ toàn diện: tra cứu, thiết kế logo, nộp đơn đăng ký, đồng thời được tư vấn chiến lược xây dựng và truyền thông thương hiệu. Mô hình “một cửa” này giúp giảm chi phí, rút ngắn thời gian và tránh tình trạng các HTX tự mò mẫm, dễ sai quy trình.
Song song đó, việc hình thành Ngân hàng dữ liệu SHTT vùng miền là hết sức cần thiết. Đây sẽ là kho lưu trữ và bảo tồn các tri thức, bí quyết sản xuất truyền thống, những công thức chế biến, giống cây trồng, quy trình thủ công được hình thành qua nhiều thế hệ. Việc số hóa và bảo vệ chúng không chỉ ngăn ngừa nguy cơ bị đánh cắp hoặc sao chép trái phép, mà còn giúp quảng bá giá trị văn hóa – kinh tế của từng địa phương.
Bảo hộ SHTT, do đó, không dừng lại ở tấm giấy chứng nhận. Khi được đặt trong một hệ sinh thái hỗ trợ hiệu quả, SHTT sẽ trở thành đòn bẩy chiến lược, giúp nông sản Việt vươn xa, khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu. Cùng với đó, cần khuyến khích liên kết ba bên: Nhà nước – Nhà khoa học – HTX, để chuyển giao tri thức và hỗ trợ pháp lý. Các trường đại học, viện nghiên cứu có thể đảm nhận vai trò cố vấn kỹ thuật, giúp HTX chuẩn hóa quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.

Theo các chuyên gia, khi đã có bảo hộ, bước tiếp theo là quản lý và khai thác hiệu quả quyền SHTT. HTX cần thành lập tổ quản lý thương hiệu – chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc, tem chống giả và chiến lược truyền thông.
Đồng thời, nên xây dựng mạng lưới xúc tiến thương mại số, hỗ trợ quảng bá sản phẩm OCOP có SHTT trên các sàn thương mại điện tử, hội chợ quốc tế và kênh du lịch trải nghiệm. Khi sản phẩm có thể “kể câu chuyện” của mình, tri thức bản địa sẽ thực sự trở thành tài sản có giá trị toàn cầu.
Tóm lại, giải pháp cho SHTT trong khu vực HTX không chỉ nằm ở khía cạnh pháp lý, mà là sự cộng hưởng của chính sách, tài chính và tri thức. Khi mỗi HTX được tiếp sức đúng cách, “tri thức bản địa” sẽ không còn là tài sản tiềm ẩn mà trở thành nguồn lực phát triển kinh tế xanh, thông minh và tự chủ cho Việt Nam trong thời kỳ hội nhập./.
Khánh Ly - Nguyễn Thị Thắm