
Trong bối cảnh xu hướng phát triển bền vững và yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế ngày càng rõ nét, việc dán nhãn năng lượng cho vật liệu xây dựng (VLXD) được coi là một “tấm hộ chiếu xanh” giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh.

Nhiều doanh nghiệp sản xuất VLXD cho rằng, chính sách mới là cú hích để họ khẳng định chất lượng và sự khác biệt. Bà Lê Ngọc Thúy, Phó Giám đốc Công ty CP Công nghiệp Á Mỹ (AMY Group), cho biết doanh nghiệp đã chủ động rà soát toàn bộ quy trình sản xuất, đánh giá hiệu suất năng lượng và triển khai các chương trình đào tạo nội bộ. “Chúng tôi xác định đây là điều kiện bắt buộc và cũng là cơ hội để xây dựng lợi thế cạnh tranh dài hạn,” bà nói.


Theo bà Nguyễn Thị Tâm - Giám đốc Trung tâm Thiết bị, Môi trường và An toàn lao động (Viện VLXD, Bộ Xây dựng), việc dán nhãn sẽ góp phần định hướng thị trường phát triển theo hướng giảm phát thải CO2, đồng thời khuyến khích đổi mới công nghệ. Không chỉ dừng lại ở phạm vi trong nước, tiêu chuẩn này còn trở thành “tấm vé thông hành” để sản phẩm VLXD Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào thị trường quốc tế.


Các chuyên gia nhận định, một khi dán nhãn năng lượng trở thành tiêu chí bắt buộc, đây sẽ là yếu tố không thể thiếu trong quy hoạch cũng như các dự án xây dựng mới. Ông Douglas Lee Snyder - Giám đốc điều hành Hội đồng Công trình xanh Việt Nam (VGBC), nhấn mạnh rằng châu Âu hiện áp dụng cơ chế CBAM để đánh giá phát thải carbon trong sản phẩm nhập khẩu.
Vì vậy, minh bạch hóa dữ liệu về carbon hàm chứa trong VLXD sẽ là chìa khóa để hàng hóa Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn và mở rộng thị trường xuất khẩu. VGBC đã đưa tiêu chí tính toán carbon hàm chứa vào hệ thống đánh giá Công trình xanh LOTUS phiên bản 4, coi đây là bước đi tất yếu để hội nhập, ông Douglas Lee Snyder cho biết.
Từ góc độ quản lý nhà nước, ông Nguyễn Công Thịnh - Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, môi trường và VLXD (Bộ Xây dựng) cho rằng các doanh nghiệp cần khẩn trương đánh giá lại toàn bộ danh mục sản phẩm, tiến hành kiểm định và thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc gia. Đây vừa là bước chuẩn bị để có dữ liệu dán nhãn, vừa là dịp để nhận diện những sản phẩm chưa đạt chuẩn nhằm cải tiến hoặc loại bỏ.

Bên cạnh đó, quá trình đổi mới công nghệ sản xuất sẽ trở thành yêu cầu không thể trì hoãn. Những vật liệu như gạch không nung hay xi măng ít clinker đã chứng minh tiềm năng cạnh tranh trong và ngoài nước. Khi dán nhãn năng lượng đi vào thực tế, các doanh nghiệp tiên phong ứng dụng công nghệ xanh sẽ hưởng lợi lớn, trong khi những đơn vị chậm thay đổi có nguy cơ bị loại khỏi cuộc chơi.
Một yếu tố quan trọng khác là công khai thông tin. Quy định mới đòi hỏi mọi sản phẩm trước khi lưu hành phải có nhãn năng lượng kèm dữ liệu về phát thải và mức tiêu thụ năng lượng. Điều này buộc doanh nghiệp phải xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu khoa học, minh bạch và đồng bộ. Nếu coi đó là gánh nặng, nhiều doanh nghiệp có thể chùn bước; nhưng nếu coi là cơ hội, đây lại chính là cách để xây dựng thương hiệu bền vững và nâng cao uy tín.
Ngoài nỗ lực của từng doanh nghiệp, sự phối hợp giữa cơ quan quản lý, viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm và doanh nghiệp sản xuất là yếu tố then chốt. Quá trình thử nghiệm, dán nhãn và giám sát nếu được tiến hành trong một hệ sinh thái minh bạch sẽ giúp giảm chi phí, tránh chồng chéo, đồng thời nâng cao tính cạnh tranh của toàn ngành.
Rõ ràng, quy định dán nhãn năng lượng cho VLXD không chỉ là rào cản kỹ thuật mà còn là cú hích thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới. Khi yêu cầu về minh bạch carbon ngày càng trở thành chuẩn mực quốc tế, “hộ chiếu xanh” cho VLXD sẽ giúp ngành xây dựng Việt Nam không chỉ bắt kịp xu thế, mà còn có cơ hội định hình lại vị thế của mình trên bản đồ thương mại toàn cầu.
Trần Huyền